hoàn hảo | - Smoothly done, successfully done =Mọi sự chuẩn bị đã hoàn hảo+Every preparation has been smooothly done -Perfect =Một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo+A perfect work of art |
hoàn hảo | - indefectible; impeccable; faultless; perfect; tiptop|= một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo a perfect work of art |
* Từ tham khảo/words other:
- bữa tiệc dọn về nhà mới
- bữa tiệc linh đình
- bữa tiệc riêng
- bừa to
- bữa tối