Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoãn dịch
- (sự hoãn dịch) postponement of military service; deferment|= xin hoãn dịch to apply for deferment|= cho ai hoãn dịch to defer somebody's military service
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc điều tra một vụ chết bất thường
-
cuộc đình chiến ngắn
-
cuộc đình công
-
cuộc đình công chiếm xưởng
-
cuộc đình công ngồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoãn dịch
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc điều tra một vụ chết bất thường
- cuộc đình chiến ngắn
- cuộc đình công
- cuộc đình công chiếm xưởng
- cuộc đình công ngồi