hoàn chỉnh | - Fully worked-out, fully done, fully madẹ. =Đưa một kế hoạch hoàn chỉnh lên để cấp trên duyệt+To submit a fully worked-out plan to higher levels for consideration =Một thực thể hoàn chỉnh+A fully-constituted entity, a fully-fledged entity |
hoàn chỉnh | - fully worked-out, fully done, fully made...|= đưa một kế hoạch hoàn chỉnh lên để cấp trên duyệt to submit a fully worked-out plan to higher levels for consideration|= một thực thể hoàn chỉnh a fully-constituted entity, a fully-fledged entity |
* Từ tham khảo/words other:
- bữa tiệc
- bữa tiệc của riêng đàn ông
- bữa tiệc dọn về nhà mới
- bữa tiệc linh đình
- bữa tiệc riêng