Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoán cải
- Turn over a new leaf, reform, give up one's bad ways for a good life
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoán cải
- turn over a new leaf, reform, give up one's bad ways for a good life
* Từ tham khảo/words other:
-
bức ảnh
-
bức ảnh cô gái đẹp
-
bức ảnh dài
-
bức ảnh đẹp
-
bức ảnh người đẹp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoán cải
* Từ tham khảo/words other:
- bức ảnh
- bức ảnh cô gái đẹp
- bức ảnh dài
- bức ảnh đẹp
- bức ảnh người đẹp