Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoắm
- Sunken, deep
=Má hoắm+Sunken cheeks
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoắm
- sunken, deep|= má hoắm sunken cheeks
* Từ tham khảo/words other:
-
bức tường đất thấp
-
bức tường lửa
-
bức tượng nhỏ
-
bức tường thành
-
bức vách ngăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoắm
* Từ tham khảo/words other:
- bức tường đất thấp
- bức tường lửa
- bức tượng nhỏ
- bức tường thành
- bức vách ngăn