Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoài phí
- Waste, squander
=Hoài phí thì giờ+To squander one's time
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoài phí
- waste, squander|= hoài phí thì giờ to squander one's time
* Từ tham khảo/words other:
-
bừa phứa
-
bữa quà
-
búa quai
-
bựa răng
-
bừa răng cong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoài phí
* Từ tham khảo/words other:
- bừa phứa
- bữa quà
- búa quai
- bựa răng
- bừa răng cong