Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoài của
- What a pity
=Hoài của! Cái bút đẹp thế mà gãy+What a pity to have broken such a beautiful pen!
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoài của
- what a pity|= hoài của! cái bút đẹp thế mà gãy what a pity to have broken such a beautiful pen!
* Từ tham khảo/words other:
-
bữa nọ
-
bữa nửa buổi
-
bùa phép
-
bừa phứa
-
bữa quà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoài của
* Từ tham khảo/words other:
- bữa nọ
- bữa nửa buổi
- bùa phép
- bừa phứa
- bữa quà