Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoa xoè
- (từ cũ; nghĩa cũ) One-piastre silver coin (under the French domination)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoa xoè
- (từ nghĩa cũ) one-piastre silver coin (under the french domination)
* Từ tham khảo/words other:
-
bữa ăn nhẹ vào bất cứ lúc nào
-
bữa ăn no căng bụng
-
bữa ăn no nê
-
bữa ăn ở phòng ăn lớn
-
bữa ăn qua loa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoa xoè
* Từ tham khảo/words other:
- bữa ăn nhẹ vào bất cứ lúc nào
- bữa ăn no căng bụng
- bữa ăn no nê
- bữa ăn ở phòng ăn lớn
- bữa ăn qua loa