Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hóa trị bảy
* ttừ|- heptavalent
* Từ tham khảo/words other:
-
khu phi quân sự
-
khu phố
-
khu phố tồi tàn bẩn thỉu
-
khử rận
-
khu rẫy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hóa trị bảy
* Từ tham khảo/words other:
- khu phi quân sự
- khu phố
- khu phố tồi tàn bẩn thỉu
- khử rận
- khu rẫy