Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoa tiêu
* noun
- pilot; navigator
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoa tiêu
* dtừ|- pilot; navigator
* Từ tham khảo/words other:
-
bữa ăn gia đình
-
bữa ăn gồm có nước trà
-
bữa ăn liên hoan
-
bữa ăn lót dạ
-
bữa ăn nhẹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoa tiêu
* Từ tham khảo/words other:
- bữa ăn gia đình
- bữa ăn gồm có nước trà
- bữa ăn liên hoan
- bữa ăn lót dạ
- bữa ăn nhẹ