Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoả tiễn xuyên lục địa
- intercontinental ballistic missile (icbm)
* Từ tham khảo/words other:
-
không làm được trò trống gì
-
không làm gì
-
không làm gì được
-
không làm hại ai
-
không làm hài lòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoả tiễn xuyên lục địa
* Từ tham khảo/words other:
- không làm được trò trống gì
- không làm gì
- không làm gì được
- không làm hại ai
- không làm hài lòng