Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoả tiễn điều khiển bằng rađa
- radar-guided missile
* Từ tham khảo/words other:
-
thư đến
-
thứ đến
-
thu đi
-
thụ di
-
thư đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoả tiễn điều khiển bằng rađa
* Từ tham khảo/words other:
- thư đến
- thứ đến
- thu đi
- thụ di
- thư đi