Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoạ sĩ vẽ tranh châm biếm
- cartoonist; caricaturist
* Từ tham khảo/words other:
-
tách ra
-
tách ra để tấn công
-
tách ra khỏi
-
tách ra khỏi đàn
-
tách ra xa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoạ sĩ vẽ tranh châm biếm
* Từ tham khảo/words other:
- tách ra
- tách ra để tấn công
- tách ra khỏi
- tách ra khỏi đàn
- tách ra xa