Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hòa nhập
- to fall in line with...; to integrate|= hoà nhập với thiên nhiên to fall in line with nature
* Từ tham khảo/words other:
-
quỹ tương trợ
-
quy ước
-
quy ước mặc nhận
-
quy vào
-
quy vào một tâm điểm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hòa nhập
* Từ tham khảo/words other:
- quỹ tương trợ
- quy ước
- quy ước mặc nhận
- quy vào
- quy vào một tâm điểm