Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hòa nhạc
* noun
-concert; musical entertainment
=phòng hòa nhạc+Concert-hall
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hòa nhạc
- (buổi hòa nhạc) concert|= tuần nào cũng có buổi hòa nhạc ở vườn hoa there is a weekly concert in the park|- (phòng hòa nhạc) concert-hall
* Từ tham khảo/words other:
-
bừa bãi phóng đãng
-
bừa bằng bừa có gài cành cây
-
bừa bánh xe
-
búa bổ
-
bừa bộn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hòa nhạc
* Từ tham khảo/words other:
- bừa bãi phóng đãng
- bừa bằng bừa có gài cành cây
- bừa bánh xe
- búa bổ
- bừa bộn