Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoả mù
- smoke-bomb; smoke-screen|= thả hoả mù để đánh lừa dư luận to use a smoke-screen to deceive public opinion
* Từ tham khảo/words other:
-
hình lông chim
-
hình lông chim lẻ
-
hình lông gai
-
hình luật
-
hình lục giác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoả mù
* Từ tham khảo/words other:
- hình lông chim
- hình lông chim lẻ
- hình lông gai
- hình luật
- hình lục giác