Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoa lý
-|- như thiên lý pergularia|= màu hoa lý yellow green, celadon
* Từ tham khảo/words other:
-
khung cửi
-
khung cửi khổ hẹp
-
khung để dát
-
khung dệt
-
khung dệt jăcka
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoa lý
* Từ tham khảo/words other:
- khung cửi
- khung cửi khổ hẹp
- khung để dát
- khung dệt
- khung dệt jăcka