Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoả lực phân kỳ
- diverging fire
* Từ tham khảo/words other:
-
biên chép
-
biển chỉ đường
-
biên chú
-
biến chứng
-
biện chứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoả lực phân kỳ
* Từ tham khảo/words other:
- biên chép
- biển chỉ đường
- biên chú
- biến chứng
- biện chứng