Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoả lò
- Portable earthen stove
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoả lò
- portable earthen stove
* Từ tham khảo/words other:
-
bữa chén say sưa
-
bữa chén thừa mứa
-
bữa chiều
-
bùa chú
-
bừa chữ nhi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoả lò
* Từ tham khảo/words other:
- bữa chén say sưa
- bữa chén thừa mứa
- bữa chiều
- bùa chú
- bừa chữ nhi