Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hòa khí
* noun
-concord, agreement
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hòa khí
- concord; harmony; agreement
* Từ tham khảo/words other:
-
bùa bả
-
bừa bãi
-
bừa bãi phóng đãng
-
bừa bằng bừa có gài cành cây
-
bừa bánh xe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hòa khí
* Từ tham khảo/words other:
- bùa bả
- bừa bãi
- bừa bãi phóng đãng
- bừa bằng bừa có gài cành cây
- bừa bánh xe