Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hóa gỗ
* dtừ|- lignification|* nđtừ|- lignify
* Từ tham khảo/words other:
-
đường viền giua
-
đường viền hình răng
-
đường viền miệng
-
đường viền nhỏ quanh cột
-
đường viền quanh dải đăng ten
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hóa gỗ
* Từ tham khảo/words other:
- đường viền giua
- đường viền hình răng
- đường viền miệng
- đường viền nhỏ quanh cột
- đường viền quanh dải đăng ten