Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hòa giải viên
- moderator; mediator; peacemaker; conciliator; reconciler
* Từ tham khảo/words other:
-
hiền lành
-
hiền lành ngoan ngoãn
-
hiện lên
-
hiển linh
-
hiển lộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hòa giải viên
* Từ tham khảo/words other:
- hiền lành
- hiền lành ngoan ngoãn
- hiện lên
- hiển linh
- hiển lộ