Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoả động học
- pyrodynamics
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ chia làm hai nhánh
-
cho chiếm hữu
-
cho chiếm hữu lại
-
chỗ chiến sự xảy ra ác liệt
-
chỗ chiết li
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoả động học
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ chia làm hai nhánh
- cho chiếm hữu
- cho chiếm hữu lại
- chỗ chiến sự xảy ra ác liệt
- chỗ chiết li