Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hóa đơn
* noun
-invoice; bill
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hóa đơn
- bill; check; invoice|= lập hóa đơn to make out an invoice|= hoá đơn phải thanh toán trong vòng 30 ngày invoices must be settled within 30 days
* Từ tham khảo/words other:
-
búa đẽo đá
-
bừa đĩa
-
bữa điểm tâm
-
bữa đó
-
búa đòn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hóa đơn
* Từ tham khảo/words other:
- búa đẽo đá
- bừa đĩa
- bữa điểm tâm
- bữa đó
- búa đòn