hóa | * verb - to become; to change; to transform |
hóa | - xem hóa học|= một tiết hóa a chemistry period|= sinh viên khoa hóa a student of the chemistry department|- ize; -fy|= bần cùng hóa to pauperize|= vô hiệu hóa to neutralize|* đtừ|- to become; to change; to transform |
* Từ tham khảo/words other:
- bữa cơm tối
- bửa củi
- búa đập
- búa đập đá
- bùa dấu