Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoa đèn
- wick of an incandescent lamp; lamp-wick|= trông hoa đèn chẳng thẹn mình lắm ru (truyện kiều) where to hide my shame by bridal light?
* Từ tham khảo/words other:
-
sạch bong
-
sạch bóng
-
sạch bụi
-
sách cách ngôn
-
sách cấm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoa đèn
* Từ tham khảo/words other:
- sạch bong
- sạch bóng
- sạch bụi
- sách cách ngôn
- sách cấm