hòa đàm | - peace negotiations; peace talks|= hoà đàm chính thức official peace talks|= hiệp định pari về việt nam - hoà đàm dai dẳng nhất và phức tạp nhất thế kỷ 20 paris agreement on vietnam - the most prolonged and complicated peaced talks of the 20th century |
* Từ tham khảo/words other:
- khoa học viễn tưởng
- khoa học xã hội
- khoa học xã hội và nhân văn
- khoá hội
- khoa họng