Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hóa dại
- to go crazy/mad, to be as mad as a hatter/a march hare, to lose one's senses
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà nòi
-
nhà nổi
-
nhà nội trú
-
nhà nông
-
nhà nông học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hóa dại
* Từ tham khảo/words other:
- nhà nòi
- nhà nổi
- nhà nội trú
- nhà nông
- nhà nông học