Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hóa đá
- to turn into stone; to petrify; to fossilize|= sự hóa đá petrification
* Từ tham khảo/words other:
-
mục đích biện minh cho phương tiện
-
mục đích cuộc đi
-
mục đích cuối cùng
-
mục đích để
-
mục đích dự định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hóa đá
* Từ tham khảo/words other:
- mục đích biện minh cho phương tiện
- mục đích cuộc đi
- mục đích cuối cùng
- mục đích để
- mục đích dự định