Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoa cứt lợn
- ageratum conyzoides|- như hoa ngũ sắc, hoa ngũ vị
* Từ tham khảo/words other:
-
phanh bơi
-
phanh chân
-
phanh đĩa
-
phanh hơi
-
phanh khẩn cấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoa cứt lợn
* Từ tham khảo/words other:
- phanh bơi
- phanh chân
- phanh đĩa
- phanh hơi
- phanh khẩn cấp