Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hóa chất
* noun
- chemiscals
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hóa chất
- chemical substance; chemical|= một loại hóa chất có khả năng gây tử vong a potentially fatal chemical
* Từ tham khảo/words other:
-
búa đập
-
búa đập đá
-
bùa dấu
-
bữa đẫy
-
búa đẽo đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hóa chất
* Từ tham khảo/words other:
- búa đập
- búa đập đá
- bùa dấu
- bữa đẫy
- búa đẽo đá