Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hòa bình
- peace|= bảo vệ hòa bình thế giới to preserve world peace|= chiến tranh và hoà bình war and peace|- peaceful|= hoà bình thống nhất tổ quốc national reunification by peaceful means
* Từ tham khảo/words other:
-
dẫu cho
-
dầu chổi
-
dấu chữ thập
-
dấu chúa
-
dấu chứng thực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hòa bình
* Từ tham khảo/words other:
- dẫu cho
- dầu chổi
- dấu chữ thập
- dấu chúa
- dấu chứng thực