Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ho mà khạc ra
* thngữ|- to cough out (up)
* Từ tham khảo/words other:
-
đặt mua dài hạn
-
đặt mua lại
-
đặt mua thêm
-
đặt mức
-
dắt mũi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ho mà khạc ra
* Từ tham khảo/words other:
- đặt mua dài hạn
- đặt mua lại
- đặt mua thêm
- đặt mức
- dắt mũi