Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ho khù khụ
- to cough hoarsely and repeatedly; to have a bad cough
* Từ tham khảo/words other:
-
cộng đồng tài sản
-
cộng đồng trách nhiệm
-
cộng đồng xã hội
-
công du
-
công đức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ho khù khụ
* Từ tham khảo/words other:
- cộng đồng tài sản
- cộng đồng trách nhiệm
- cộng đồng xã hội
- công du
- công đức