Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hơ hở
- in the bloom of youth, in the glow of juvenile beauty (nói về cô gái)|= hơ hớ mười sáu xuân xanh to be sixteen and in the bloom of youth
* Từ tham khảo/words other:
-
người đặt vè
-
người đấu bò
-
người đầu bò đầu bướu
-
người đầu cơ
-
người đầu cơ chứng khoán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hơ hở
* Từ tham khảo/words other:
- người đặt vè
- người đấu bò
- người đầu bò đầu bướu
- người đầu cơ
- người đầu cơ chứng khoán