hô hấp | * verb - to breathe; to respire |
hô hấp | - respiratory; breathing; respiration|= quá trình hô hấp process of respiration|= bị rối loạn hô hấp to have trouble with one's respiration; to have respiratory disorder; to have breathing/respiratory problems |
* Từ tham khảo/words other:
- bún tàu
- bùn than
- bún thang
- bùn tuyết
- bùn vôi