Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hở hang
- Scanty, low-necked
=Ăn mặc hở hang+To wear a low-necked dress
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hở hang
- scanty; low-necked|= ăn mặc hở hang to show a lot of cleavage
* Từ tham khảo/words other:
-
bưởi đào
-
buổi đầu
-
buổi diễn đầu tiên
-
buổi diễn mở đầu
-
buổi diễn ra mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hở hang
* Từ tham khảo/words other:
- bưởi đào
- buổi đầu
- buổi diễn đầu tiên
- buổi diễn mở đầu
- buổi diễn ra mắt