Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hò giã gạo
- sing while pounding the rice
* Từ tham khảo/words other:
-
toát dương
-
toát mồ hôi
-
toát mồ hôi lạnh
-
toát ra
-
toát xi cấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hò giã gạo
* Từ tham khảo/words other:
- toát dương
- toát mồ hôi
- toát mồ hôi lạnh
- toát ra
- toát xi cấu