Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hò dô
- heave a way|= hò dô ta nào! heave now and heave hard!
* Từ tham khảo/words other:
-
chị nấu ăn
-
chỉ nẻo
-
chị ngã em nâng
-
chỉ nghĩ đến
-
chỉ nghĩ đến mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hò dô
* Từ tham khảo/words other:
- chị nấu ăn
- chỉ nẻo
- chị ngã em nâng
- chỉ nghĩ đến
- chỉ nghĩ đến mình