Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hờ
* adj
- reserved; keep for future use
=hờ hững+careless; negligent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hờ
- as a precaution; just in case
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi chợ
-
buổi dạ hội
-
buổi dạ hội lớn
-
buổi dạ hội văn học nghệ thuật
-
bưởi đào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hờ
* Từ tham khảo/words other:
- buổi chợ
- buổi dạ hội
- buổi dạ hội lớn
- buổi dạ hội văn học nghệ thuật
- bưởi đào