Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hố bùn
- mud hole, an earthen ditch
* Từ tham khảo/words other:
-
giữ cho bếp núc lúc nào cũng đỏ lửa
-
giữ cho cháy đều
-
giữ cho khỏi
-
giữ cho khỏi bị quên
-
giữ cho khỏi chìm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hố bùn
* Từ tham khảo/words other:
- giữ cho bếp núc lúc nào cũng đỏ lửa
- giữ cho cháy đều
- giữ cho khỏi
- giữ cho khỏi bị quên
- giữ cho khỏi chìm