Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồ ao
- lakes and ponds (collectively)
* Từ tham khảo/words other:
-
gối da
-
gọi dạ bảo vâng
-
gối dài
-
gối đất
-
gối đất nằm sương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồ ao
* Từ tham khảo/words other:
- gối da
- gọi dạ bảo vâng
- gối dài
- gối đất
- gối đất nằm sương