Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
híp pi
- hippie; hippy|= thế hệ híp pi ra đời thập niên 60 the 1960s saw the appearance of the hippie generation
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ kế
-
chỉ khái
-
chỉ khái niệm
-
chi kháng
-
chỉ khắp các hướng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
híp pi
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ kế
- chỉ khái
- chỉ khái niệm
- chi kháng
- chỉ khắp các hướng