Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hình vị
- (ngôn ngữ học) morpheme
* Từ tham khảo/words other:
-
yêu đời
-
yếu đuối
-
yếu đuối ốm đau
-
yêu đương
-
yêu đương lăng nhăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hình vị
* Từ tham khảo/words other:
- yêu đời
- yếu đuối
- yếu đuối ốm đau
- yêu đương
- yêu đương lăng nhăng