Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hình thùng
* ttừ|- barrelled
* Từ tham khảo/words other:
-
số lượng gỗ xẻ
-
số lượng hàng mất
-
số lượng hàng thiếu
-
số lượng hao hụt
-
số lượng hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hình thùng
* Từ tham khảo/words other:
- số lượng gỗ xẻ
- số lượng hàng mất
- số lượng hàng thiếu
- số lượng hao hụt
- số lượng hơn