hình phạt | - Punishment, penalty =Hình phạt xứng đáng với tội+A punishment suitable to thr offence |
hình phạt | - punishment; penalty|= buộc một tên tội phạm phải chịu hình phạt to inflict a punishment on a criminal|= chịu một hình phạt xứng đáng với tội đã phạm to incur a punishment suitable to the offence |
* Từ tham khảo/words other:
- bôtulin
- brom
- bromat
- bromic
- bromua