Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hình mạo
- face, appearance, countenance
* Từ tham khảo/words other:
-
đưa ra một chỗ để nói riêng
-
đưa ra một giả thuyết
-
đưa ra một hòn đảo
-
đưa ra nghị viện
-
đưa ra nguồn gốc của
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hình mạo
* Từ tham khảo/words other:
- đưa ra một chỗ để nói riêng
- đưa ra một giả thuyết
- đưa ra một hòn đảo
- đưa ra nghị viện
- đưa ra nguồn gốc của