Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hình học hoạ hình
- descriptive geometry
* Từ tham khảo/words other:
-
có răng gãy
-
có răng nhỏ
-
có răng sứt
-
có rãnh
-
có rào mắt cáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hình học hoạ hình
* Từ tham khảo/words other:
- có răng gãy
- có răng nhỏ
- có răng sứt
- có rãnh
- có rào mắt cáo