Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hình dung
* noun
- appearance
* verb
- to figure; to imagine
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hình dung
* dtừ|- appearance|* đtừ|- to figure; to imagine
* Từ tham khảo/words other:
-
bọt thủy tinh
-
bột thủy tinh
-
bớt tiêu
-
bột trứng sữa
-
bớt ưu phiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hình dung
* Từ tham khảo/words other:
- bọt thủy tinh
- bột thủy tinh
- bớt tiêu
- bột trứng sữa
- bớt ưu phiền