Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hình cụ
- (từ nghĩa cũ) instruments of stature|= hình dáng vạm vỡ a sturdy stature|= hình dáng thon gọn a slender figue
* Từ tham khảo/words other:
-
chức quận trưởng
-
chức quyền
-
chúc rượu
-
chức sắc
-
chực sẵn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hình cụ
* Từ tham khảo/words other:
- chức quận trưởng
- chức quyền
- chúc rượu
- chức sắc
- chực sẵn